|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bự
| couvert d'une épaisse couche | | | Mặt bự phấn | | visage couvert d'une épaisse couche de fard | | | Cánh tay bự ghét | | bras couvert d'une épaisse couche de crasse | | | (tiếng địa phương, thường) grand; gros | | | Trái xoài bự | | une grosse mangue | | | Tay giàu bự | | un gros richard | | | influent; puissant | | | Một nhân vật vào hạng bự | | un des personnages puissants |
|
|
|
|