Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bự


couvert d'une épaisse couche
Mặt bự phấn
visage couvert d'une épaisse couche de fard
Cánh tay bự ghét
bras couvert d'une épaisse couche de crasse
(tiếng địa phương, thường) grand; gros
Trái xoài bự
une grosse mangue
Tay giàu bự
un gros richard
influent; puissant
Một nhân vật vào hạng bự
un des personnages puissants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.