| repas |
| | Mỗi ngày ba bữa |
| trois repas par jour |
| | Ăn ngoài bữa |
| manger en dehors des repas |
| | Bữa sáng |
| repas du matin |
| | Bữa trưa |
| repas de midi |
| | fois; grand moment |
| | Bị một bữa sợ |
| une fois pris de peur |
| | Một bữa mệt lử |
| un grand moment d'exténuation |
| | jour; journée |
| | Bữa trước |
| l'autre jour |
| | ở lại đó vài bữa |
| y séjourner quelques jours |
| | ăn bữa sáng lo bữa tối |
| | (tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts |
| | bữa đực bữa cái |
| | (tục ngữ) qui n'est pas assidu; qui n'a pas une application soutenue |
| | được bữa nào xào bữa ấy |
| | (tục ngữ) vivre au jour le jour |
| | đương dở bữa |
| | au milieu du repas |
| | năm bữa nửa tháng |
| | un certain nombre de jours |