|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bừa
noun Rake kéo bừa to draw a rake đóng bừa cải tiến to make improved rakes verb To rake cày sâu bừa kỹ to plough deep and rake carefully adj Topsy-turvy giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo papers are topsy-turvy in the drawer Rash, easy-going, (at) random không hiểu chớ trả lời bừa when one is not clear, one should not give any rash answer
| [bừa] | | danh từ | | | Rake | | | kéo bừa | | to draw a rake | | | đóng bừa cải tiến | | to make improved rakes | | động từ. | | | To rake | | | cày sâu bừa kỹ | | to plough deep and rake carefully | | tính từ. | | | Topsy-turvy | | | giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo | | papers are topsy-turvy in the drawer | | | Rash, easy-going, (at) random | | | không hiểu chớ trả lời bừa | | when one is not clear, one should not give any rash answer | | | tự ý làm bừa, không chờ mệnh lệnh | | to act rashly on one's own without waiting for instructions | | | bắn bừa | | to shoot at random |
|
|
|
|