Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bừa


 耙 <用耙弄碎土块。>
 ba lần cày, ba lần bừa
 三犁三耙
 đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
 那块地已经耙过两遍了。
 bừa đất
 耙地
 đất đã bừa kỹ rồi.
 地已耙好了。
 钉耙; 耲 <耲耙。东北地区一种翻土的农具。>
 耱 <耢:平整土地用的一种农具, 长方形, 用藤条或荆条编成。功用和耙眼差不多, 通常在耙过以后用耢进一步平整土地, 弄碎土块。也叫盖。>
 粗率; 粗枝大叶; 贸然; 胡乱 <粗略草率, 不仔细考虑。>
 胡来。<胡闹; 胡作非为。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.