|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứa
noun Wild mangosteen ngang cành bứa khẩu ngữ) pigheaded adj (khẩu ngữ) Pigheaded cãi bứa to argue pigheadedly
| [bứa] | | danh từ | | | wild mangosteen, mangosteen | | | ngang cành bứa | | (khẩu ngữ) pigheaded | | tính từ | | | (khẩu ngữ) Pigheaded | | | cãi bứa | | to argue pigheadedly |
|
|
|
|