Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứa



noun
Wild mangosteen
ngang cành bứa
khẩu ngữ) pigheaded
adj
(khẩu ngữ) Pigheaded
cãi bứa to argue pigheadedly

[bứa]
danh từ
wild mangosteen, mangosteen
ngang cành bứa
(khẩu ngữ) pigheaded
tính từ
(khẩu ngữ) Pigheaded
cãi bứa
to argue pigheadedly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.