Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứ



adj
Cloyed, satiated, sottish
no bứ cloyed with food
say bứ sottish with drink

[bứ]
tính từ
cloyed, satiated, sottish, full
no bứ
cloyed with food, full up
say bứ
sottish with drink, dead-drunk (bứ rượu)
irksome, bothersome; bothering; pesky



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.