Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bục


estrade
Bục lớp học
estrade d'une salle de classe
lit-estrade
Nằm trên bục
se coucher sur le lit-estrade
crever
Quả bóng nhựa bục rồi
le ballon de caoutchouc a crevé
qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
Vải bục
étoffe qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
pif!
Đạn nổ bục
pif! la balle a éclaté
bục danh dự
(thể dục thể thao) podium
bùng bục
(redoublement; avec nuance de réitération)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.