|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụ
adj Plump, chubby, sappy cổ tay em bé bụ the baby's wrists were plump chọn những cây bụ đem trồng to pick out sappy saplings for planting
| [bụ] | | tính từ. | | | (of child) plump, chubby, sappy (cũng bụ bẫm, bụ sữa) | | | cổ tay em bé bụ | | the baby's wrists were plump | | | chọn những cây bụ đem trồng | | to pick out sappy saplings for planting |
|
|
|
|