Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụ



adj
Plump, chubby, sappy
cổ tay em bé bụ the baby's wrists were plump
chọn những cây bụ đem trồng to pick out sappy saplings for planting

[bụ]
tính từ.
(of child) plump, chubby, sappy (cũng bụ bẫm, bụ sữa)
cổ tay em bé bụ
the baby's wrists were plump
chọn những cây bụ đem trồng
to pick out sappy saplings for planting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.