|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bởi
| [bởi] | | từ nối | | | Because, for, by, since, because of, on account of | | | " Núi cao bởi có đất bồi " | | the mountain is high because of layers of earth deposits | | | bị trói buộc bởi tập quán cũ | | bound by old customs |
By; because of
|
|
|
|