Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bởi


[bởi]
từ nối
Because, for, by, since, because of, on account of
" Núi cao bởi có đất bồi "
the mountain is high because of layers of earth deposits
bị trói buộc bởi tập quán cũ
bound by old customs



By; because of


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.