Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bội


xem hát bội
(ít dùng) se tourner contre; ne pas tenir
Bội lời hứa
ne pas tenir sa promesse
par surcroît; en surplus
Sản lượng lúa tăng bội
le rendement du riz augmente par surcroît
(toán học) multiple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.