|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổi
noun Twigs mixed with grass (dùng để ddun) đống bổi a heap of twigs and grass Chaff sàng bổi to sieve grain for chaff
| [bổi] | | danh từ. | | | twigs mixed with grass (dùng để đun) | | | đống bổi | | a heap of twigs and grass | | | chaff | | | sàng bổi | | to sieve grain for chaff | | | sliver, chip | | | rough, coarse |
|
|
|
|