|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốt
noun (như bót) Small post bốt gác a small watching post giặc đóng hai bốt trong làng the enemy set up two small posts in the village Boot mang bốt to wear boots đi bốt cao su to wear rubber boots
| [bốt] | | | small post | | | Giặc đóng hai bốt trong làng | | The enemy set up two small posts in the village | | | boot | | | Mang bốt | | To wear boots | | | Đi bốt cao su | | To wear rubber boots |
|
|
|
|