|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bọc
noun Bundle đẻ bọc điều to be born with a silver spoon in one's mouth chỉ có một bọc hành lý to have only a bundle for luggage Amniotic sac, womb anh em cùng một bọc sinh ra sibs of the same womb khôn từ trong bọc already clever when out of the womb verb To cover bọc cuốn sách to cover a book (to protect it) To enclose, to surround vây trong bọc ngoài
| [bọc] | | | bundle | | | amniotic sac, womb | | | anh em cùng một bọc sinh ra | | sibs of the same womb | | | khôn từ trong bọc | | already clever when out of the womb | | | to cover; to wrap; to pack; to bundle | | | bọc quyển sách | | to cover a book (to protect it) | | | to enclose; to encircle; to surround |
|
|
|
|