Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bọc



noun
Bundle
đẻ bọc điều to be born with a silver spoon in one's mouth
chỉ có một bọc hành lý to have only a bundle for luggage
Amniotic sac, womb
anh em cùng một bọc sinh ra sibs of the same womb
khôn từ trong bọc already clever when out of the womb
verb
To cover
bọc cuốn sách to cover a book (to protect it)
To enclose, to surround
vây trong bọc ngoài

[bọc]
bundle
amniotic sac, womb
anh em cùng một bọc sinh ra
sibs of the same womb
khôn từ trong bọc
already clever when out of the womb
to cover; to wrap; to pack; to bundle
bọc quyển sách
to cover a book (to protect it)
to enclose; to encircle; to surround



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.