|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bọ
noun Dad, papa Insect giết bọ cho chó to rid a dog of insects Maggot mắm có bọ the pickled fish is full of maggots
| [bọ] | | danh từ. | | | dad, papa | | | insect, worm, flea | | | giết bọ cho chó | | to rid a dog of insects | | | maggot | | | mắm có bọ | | the pickled fish is full of maggots |
|
|
|
|