Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bọ



noun
Dad, papa
Insect
giết bọ cho chó to rid a dog of insects
Maggot
mắm có bọ the pickled fish is full of maggots

[bọ]
danh từ.
dad, papa
insect, worm, flea
giết bọ cho chó
to rid a dog of insects
maggot
mắm có bọ
the pickled fish is full of maggots



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.