Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệt


[bệt]
phó từ.
Flat, plump
ngồi bệt xuống bãi cỏ
to sit plump on the grass



adv
Flat, plump
ngồi bệt xuống bãi cỏ to sit plump on the grass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.