Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bễ



noun
Bellows
thụt bễ To work the bellows
kéo bễ thổi lò to work the bellows and blow on the fire

[bễ]
danh từ
bellows
thụt bễ
To work the bellows
kéo bễ thổi lò
to work the bellows and blow on the fire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.