|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bễ
noun Bellows thụt bễ To work the bellows kéo bễ thổi lò to work the bellows and blow on the fire
| [bễ] | | danh từ | | | bellows | | | thụt bễ | | To work the bellows | | | kéo bễ thổi lò | | to work the bellows and blow on the fire |
|
|
|
|