| | | | |
| [bề] |
| | side; dimension |
| | Cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét |
| A square yard, 7 meters long each side |
| | Ba bề là nước |
| There is water on three sides |
| | Bốn bề lặng ngắt |
| Quiet on four (all) sides |
| | Bề cao |
| Height |
| | Bề dày |
| Thickness |
| | Bề dọc |
| Length |
| | Bề ngang |
| Width |
| | respect; aspect |
| | Khổ cực trăm bề |
| A very hard life in every respect |
| | Đời sống có bề dễ chịu hơn |
| In some respect, the living condition is better |
| | Bề nào cũng |
| Anyhow; in any case |
| | Bề nào cũng phải làm, thì làm sớm đi cho xong |
| The job having to be done in any case, we'd better get it done early |
| | Có bề nào, có bề gì |
| If the worst comes to the worst |
| | Rủi có bề gì thì sao? |
| What if the worst comes to the worst? |
| | point of view, standpoint; opinion |
| | Chịu một bề với số phận |
| To resign oneself to one's fate |
| | (từ lóng) xem hiếp dâm |