Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề



noun
Side, dimension
cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét a square yard, 7 meters long each side
ba bề là nước there is water on three sides
bốn bề lặng ngắt quiet on four (all) sides
bề cao height
bề dầy thickness
Respect; aspect
khổ cực trăm bề a very hard life in every respect
đời sống có bề dễ chịu hơn in some respect, the living condition is better

[bề]
side; dimension
Cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét
A square yard, 7 meters long each side
Ba bề là nước
There is water on three sides
Bốn bề lặng ngắt
Quiet on four (all) sides
Bề cao
Height
Bề dày
Thickness
Bề dọc
Length
Bề ngang
Width
respect; aspect
Khổ cực trăm bề
A very hard life in every respect
Đời sống có bề dễ chịu hơn
In some respect, the living condition is better
Bề nào cũng
Anyhow; in any case
Bề nào cũng phải làm, thì làm sớm đi cho xong
The job having to be done in any case, we'd better get it done early
Có bề nào, có bề gì
If the worst comes to the worst
Rủi có bề gì thì sao?
What if the worst comes to the worst?
point of view, standpoint; opinion
Chịu một bề với số phận
To resign oneself to one's fate
(từ lóng) xem hiếp dâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.