Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẹt


[bẹt]
flop
rơi bẹt xuống nước
fall flop into the water
tính từ
flat
giày mũi bẹt
shoes with a flat toecap
bàn chân bẹt
a flat foot
bẹt ra
to flatten; become flat
elongated
hình chữ nhật bẹt
an elongated rectangle



Flop
rơi đánh bẹt một cái to fall with a flop
adj
Flat
giày mũi bẹt shoes with a flat toecap
bàn chân bẹt a flat foot
đập bẹt ra to flatten
Elongated
hình chữ nhật bẹt an elongated rectangle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.