|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẹt
| [bẹt] | | | flop | | | rơi bẹt xuống nước | | fall flop into the water | | tính từ | | | flat | | | giày mũi bẹt | | shoes with a flat toecap | | | bàn chân bẹt | | a flat foot | | | bẹt ra | | to flatten; become flat | | | elongated | | | hình chữ nhật bẹt | | an elongated rectangle |
Flop rơi đánh bẹt một cái to fall with a flop adj Flat giày mũi bẹt shoes with a flat toecap bàn chân bẹt a flat foot đập bẹt ra to flatten Elongated hình chữ nhật bẹt an elongated rectangle
|
|
|
|