|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẹp
adj Flat, crushed quả bóng bẹp không còn một chút hơi the ball is completely flat and has no air left in it at all chen nhau làm bẹp mất cái nón because of jostling, her hat was crushed Prostrate, knocked down bị ốm phải nằm bẹp ở nhà because of illness, he had to lie prostrate in bed
| [bẹp] | | tính từ | | | flat, crushed | | | quả bóng bẹp không còn một chút hơi | | the ball is completely flat and has no air left in it at all | | | chen nhau làm bẹp mất cái nón | | because of jostling, her hat was crushed | | | prostrate, knocked down | | | bị ốm phải nằm bẹp ở nhà | | because of illness, he had to lie prostrate in bed | | | đè bẹp bọn phản cách mạng | | to knock down the counter-revolutionaries | | | formless, shapeless; get squashed | | | opium smoker (làng bẹp) |
|
|
|
|