Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bặm



verb
to bite (one's lips)
bặm miệng không khóc to bite one's lips and hold back one's tears

[bặm]
động từ
to bite (one's lips), compress
bặm miệng không khóc
to bite one's lips and hold back one's tears



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.