|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bặm
verb to bite (one's lips) bặm miệng không khóc to bite one's lips and hold back one's tears
| [bặm] | | động từ | | | to bite (one's lips), compress | | | bặm miệng không khóc | | to bite one's lips and hold back one's tears |
|
|
|
|