|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẵng
adj Not heard from, without news bẵng tin no news bẵng đi một dạo không thấy anh ta for a while there has been no sign of him Clean bỏ bẵng to clean omit, to clean drop
| [bẵng] | | tính từ | | | not heard from, without news | | | bẵng tin | | no news | | | bẵng đi một dạo không thấy anh ta | | for a while there has been no sign of him | | | clean | | | bỏ bẵng | | to clean omit, to clean drop | | phó từ | | | absolutely, quite, totally, utterly, completely | | | nó bẵng đi một thời gian không đến | | he didn't come for quite a while |
|
|
|
|