Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt


saisir; attraper; arrêter
Bắt quả bóng
saisir la balle
Mèo bắt chuột
le chat attrape la souris
Bắt tên gian
arrêter le malfaiteur
prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir
Bắt cá
prendre du poisson
Bắt nguồn
prendre sa source
Bắt lửa
prendre feu
Bắt được tên trộm đương hành động
surprendre le voleur sur le fait
Bắt quả tang
prendre en flagrant délit
Bắt được một thông điệp
capter un message
Bắt được thư nhà
recevoir une lettre de sa famille
trouver
Của bắt được trên đường
objet trouvé sur la route
établir; installer
Bắt liên lạc
établir des relations
Bắt dây nói
installer le téléphone
imprégner; adhérer
Bắt mùi
s'imprégner d'odeur
Bụi bắt vào da
poussière qui adhère à la peau
obliger; forcer; contraindre; enjoindre; imposer; prescrire; assujettir; astreindre
Bắt nhận
forcer à accepter
Bắt phải tuân theo
enjoindre d'obéir
Bắt phải im
imposer silence
fixer
Bắt đinh ốc; bắt vít
fixer avec une vis, visser
communiquer; déboucher
Con đường mới đắp bắt vào quốc lộ
le nouveau chemin communique avec la route nationale
passer à; entamer
Bắt vào vấn đề khác
entamer une autre question
bắt bọ bỏ tai mình
se mettre la corde au cou
bắt bóng dè chừng
faire une assertion à tout hasard
bắt cá hai tay
courir deux lièvres à la fois
bắt chân chữ ngũ
avoir les jambes en X
bắt hổ lìa rừng
(nghĩa bóng) faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement)
bắt khoan bắt nhặt
reprendre (quelqu'un) pour la moindre faute; tourmenter (quelqu'un) sans relâche
bắt ne bắt nét
xem bắt nét
trông mặt mà bắt hình dung
au chant on connaît l'oiseau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.