Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắn


tirer
Bắn cung
tirer à l'arc
Bắn một mũi tên
tirer une flèche
Bắn súng
tirer un coup de feu
Bắn con chim đang bay
tirer un oiseau au vol
déplacer en soulevant
Bắn cột nhà
déplacer en soulevant une colonne
éclabousser; projeter; gicler
Xe làm bắn bùn vào người đi đường
voiture qui éclabousse de boue les passants
Nói chuyện bắn nước dãi vào mặt người khác
projeter de la salive sur la figure d'autrui en causant; postillonner dans la figure d'autrui en causant
tressauter; tressaillir
Sợ bắn người
tressauter de peur
Rét bắn người lên
tressaillir de froid
transférer; porter
Bắn món tiền ấy sang năm sau
transférer (porter) cette somme au compte de l'année prochaine
bãi tập bắn
champ de tir
đường bắn
ligne de tir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.