Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậu



noun
Door-sill
pronoun
You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
verb
To alight (chim), to swarm over (ruồị.)

[bậu]
danh từ
door-sill
đại từ
(tiếng địa phương) you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
động từ
to alight, settle (chim), to swarm over (ruồi..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.