Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bật



verb
To pluck
bật dây đàn to pluck the strings (of a musical instrument)
bật dây cao su to pluck an elastic
To recoil, to rebound
lò xo bật mạnh the spring rebounded with force
cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
To spring, to burst
cây bật chồi the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
thúng bật cạp the basket has burst its rim
ngồi bật dậy

[bật]
động từ (cũng) bứt
to pluck
bật dây đàn
to pluck the strings (of a musical instrument)
bật dây cao su
to pluck an elastic
to recoil, to rebound
lò xo bật mạnh
the spring rebounded with force
cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại
under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
to spring
cây bật chồi
the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
thúng bật cạp
the basket has burst its rim
ngồi bật dậy
to sit up like a spring
ngã bật máu tươi
he fell and blood sprang from his wound
to brust (into), to burst (out)
bật cười
to burst out laughing
cắn chặt môi để khỏi bật lên tiếng khóc
to bite one's lips not to burst out into tears
to switch on, to snap; undo, unbutton
bật đèn điện
to switch on an electric light
bật đèn pha
to switch on the headlights
to strike
bật ra sáng kiến
to strike upon an innovation
bật lửa
to strike a lighter, strike fire
bão bật gốc cây
the storm struck up the tree by the roots
to bring out
màu sắc nổi bật
the colours were brought out
cái bóng in bật trên nền trời
the shadow was brought out against the sky
nêu bật các khía cạnh của vấn đề
to bring out the various aspects of the problem
to help
(run bần bật) trembling; shivering; quivering; tremor (giọng); quaver (vì sợ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.