Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bận



noun
Time
bảo bận này hay bận khác to tell this time (for someone) to draw experience for another time
verb
To put on, to wear
adj
Over head and ears in, busy, engaged
bận trăm công nghìn việc over head and ears in a thousand and one jobs
bận dọn dẹp cửa nhà over head and ears in putting one's house in order
máy đang bận the machine is fully engaged, the line is engaged
Worried, causing worries
bận tâm to worry

[bận]
time
Nó tắm bao nhiêu bận mỗi ngày?
How many times does he bath a day? to
put on; to wear; to dress oneself
Bận quốc phục
To wear traditional clothes
Ông già bận đồ đen là ai vậy?
Who's the old man dressed in black?
busy; engaged; over head and ears in...
Bận trăm công nghìn việc
To be over head and ears in a thousand and one jobs; to be up to one's ears in work
Bận dọn dẹp nhà cửa
To be over head and ears in putting one's house in order
Máy (điện thoại ) đang bận
The line is engaged/busy
Làm ơn mở cửa giùm tôi, hai tay tôi bận cả rồi
Please open the door for me, my hands are full
Chẳng bận gì đến...
To have nothing to do with...; to be no business of...
Việc này chẳng bận gì đến anh
This is no business of yours; this has nothing to do with you



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.