|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bậc
noun Step, rung (of a ladder) Grade, class, degree, level công nhân bậc bốn a worker of the 4th grade (class) nhiệm vụ quan trọng bậc nhất a duty of first class importance tiến bộ vượt bậc outstanding progress sung sướng đến tột bậc to be in the utmost degree of happiness bậc tiền bối the elders bậc đại học the university level phương trình bậc ba an equation of the third degree
| [bậc] | | danh từ | | | step, footstep (bậc thang gác); rung (of a ladder) | | | grade, class, degree, level, rank, category | | | công nhân bậc bốn | | a worker of the 4th grade (class) | | | nhiệm vụ quan trọng bậc nhất | | a duty of first class importance | | | tiến bộ vượt bậc | | outstanding progress | | | sung sướng đến tột bậc | | to be in the utmost degree of happiness | | | bậc tiền bối | | the elders | | | bậc đại học | | the university level | | | phương trình bậc ba | | an equation of the third degree | | | ruộng bậc thang | | a terraced field |
|
|
|
|