Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩm


(từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité
(terme de respect employé quand on s'adresse à une personne revêtue d'une dignité; ne se traduit pas)
Bẩm quan lớn
son Excellence le mandarin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.