|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấy
| (sinh vật học, sinh lý học) trop jeune; trop tendre | | | Tre bấy | | bambou trop jeune | | | ramolli; blet | | | Quả chín bấy | | fruit trop mûr dont la chair s'est ramollie; fruit blet | | | combien; à ce point | | | Phũ phàng chỉ bấy hoá công (Nguyễn Du) | | combien vous êtes cruel, ô créateur céleste | | | ce moment-là | | | Từ bấy đến nay | | depuis ce moment-là jusqu'à maintenant |
|
|
|
|