Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấy


(sinh vật học, sinh lý học) trop jeune; trop tendre
Tre bấy
bambou trop jeune
ramolli; blet
Quả chín bấy
fruit trop mûr dont la chair s'est ramollie; fruit blet
combien; à ce point
Phũ phàng chỉ bấy hoá công (Nguyễn Du)
combien vous êtes cruel, ô créateur céleste
ce moment-là
Từ bấy đến nay
depuis ce moment-là jusqu'à maintenant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.