Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấn



adj
Hard pressed
đang bấn người to be hard pressed for manpower
Flustering, pothering (because of too much work)
lo bấn lên vì nhiều việc to fluster because of much work to do
ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first

[bấn]
be short of, straitened
tính từ
hard pressed
đang bấn người
to be hard pressed for manpower
flustering, pothering (because of too much work)
lo bấn lên vì nhiều việc
to fluster because of much work to do
ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa
under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.