|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấn
adj Hard pressed đang bấn người to be hard pressed for manpower Flustering, pothering (because of too much work) lo bấn lên vì nhiều việc to fluster because of much work to do ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first
| [bấn] | | | be short of, straitened | | tính từ | | | hard pressed | | | đang bấn người | | to be hard pressed for manpower | | | flustering, pothering (because of too much work) | | | lo bấn lên vì nhiều việc | | to fluster because of much work to do | | | ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa | | under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first |
|
|
|
|