Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảy



number
Seven, seventh
bảy chiếc seven units
bảy chín seventy-nine
hai trăm lẻ bảy two hundred and seven
một nghìn bảy one thousand seven hundred
hạng bảy seventh grade, seventh class
dao bảy a foot-long jungle knife
nồi bảy a 7-ration rice pot

[bảy]
số từ
seven, seventh
bảy chiếc
seven units
bảy chín
seventy-nine
hai trăm lẻ bảy
two hundred and seven
một nghìn bảy
one thousand seven hundred
hạng bảy
seventh grade, seventh class
dao bảy
a foot-long jungle knife
nồi bảy
a 7-ration rice pot
bảy nổi ba chìm
many ups and downs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.