|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảng
| (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn | | | nói tắt của phó bảng | | | livre (anglaise) | | | livre sterling | | | table | | | Bảng chữ cái | | table alphabétique | | | Bảng cửu chương | | table de multiplication | | | tableau | | | Bảng giờ tàu chạy | | tableau des départs des trains | | | Bảng danh dự | | tableau d'honneur | | | Bảng áp phích | | tableau d'affichage | | | Bảng chia động từ | | tableau de conjugaison | | | Bảng giá | | tableau de prix | | | tableau noir | | | Lên bảng | | aller au tableau noir | | | Chứng minh trên bảng | | démontrer au tableau noir | | | liste | | | Bảng thi đỗ | | liste des lauréats | | | Đứng cuối bảng | | tenir la queue de la liste |
|
|
|
|