|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn
noun Friend, fellow, comrade bạn chiến đấu comrade-in-arms, companion-in-arms chọn bạn mà chơi one must choose one's friend phân biệt ta, bạn, thù to make a difference between ourselves, our friends and our enemies nước bạn a friendly country bạn trăm năm spouse, husband or wife (for bad and for good) làm bạn to marry each other, to become man and wife hai người làm bạn với nhau đã được một con they married (each other) and have got a child
| [bạn] | | | friend; fellow; comrade; chum; pal | | | Bạn tốt khi hoạn nạn mới đúng là bạn | | A friend in need is a friend indeed | | | Bạn thời niên thiếu | | Childhood friend | | | Hắn không phải là bạn tôi | | He's no friend of mine | | | Tôi có một người bạn là bác sĩ đang sống ở Pháp | | A doctor friend of mine lives in France | | | you | | | Bạn tên gì? Bạn mấy tuổi? Nhà bạn ở đâu? Bạn khoẻ không? | | What's your name? How old are you? Where do you live? How are you? | | | Nếu vậy, bạn chỉ việc nhấn tổ hợp phím sau đây: | | If so, you simply press the following key combination: |
|
|
|
|