|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạ
| (ít dùng) raffermir; renforcer | | | Bạ bờ ruộng | | raffermir les talus de rizière | | | Bạ tường | | renforcer un mur | | | n'importe | | | Bạ ai cũng cãi nhau | | se quereller avec n'importe qui | | | Bạ cái gì cũng ăn | | manger n'importe quoi | | | Bạ đâu cũng ngồi | | s'asseoir n'importe où | | | bạ ăn bạ nói | | | parler inconsidérément; parler à tort et à travers |
|
|
|
|