Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạ


(ít dùng) raffermir; renforcer
Bạ bờ ruộng
raffermir les talus de rizière
Bạ tường
renforcer un mur
n'importe
Bạ ai cũng cãi nhau
se quereller avec n'importe qui
Bạ cái gì cũng ăn
manger n'importe quoi
Bạ đâu cũng ngồi
s'asseoir n'importe où
bạ ăn bạ nói
parler inconsidérément; parler à tort et à travers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.