Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bươu



verb
To swell into a bump
đánh cho bươu đầu sứt trán to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head

[bươu]
động từ.
to swell into a bump, lump, bump
đánh cho bươu đầu sứt trán
to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head
bươu đầu
have a bump on the head; lump on the head
bươu trán
have a bump on the forehead



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.