|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơ
noun Butter bánh mì phết bơ Bread spread with butter, bread and butter bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn table leavings (left to hirelings) ống bơ measure (made of an empty condensed milk tin) adj Cold vẫn cứ bơ đi không buồn để ý to remain cold and not pay any attention
| [bơ] | | danh từ. | | | butter | | | bánh mì phết bơ | | Bread spread with butter, bread and butter | | | bơ thừa sữa cặn, cơm thừa canh cặn | | table leavings (left to hirelings) | | | ống bơ | | measure (made of an empty condensed milk tin) | | | cây bơ | | avocado tree | | tính từ | | | cold | | | vẫn cứ bơ đi không buồn để ý | | to remain cold and not pay any attention | | | (thân mật) shameless; barefaced, brazen-faced, brazen | | | tỉnh bơ | | ignore | | | cầu bơ cầu bất | | be a vagrant | | | mặt cứ bơ đi | | be barefaced |
|
|
|
|