|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bĩ
adj Unlucky, unfortunate vận bĩ ill luck bĩ cực thái lai after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather
| [bĩ] | | tính từ | | | unlucky, unfortunate, be cornered | | | vận bĩ | | ill luck | | | bĩ cực thái lai | | after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather |
|
|
|
|