Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băm



number
Thirty
Hà Nội băm sáu phố phường Hanoi had thirty streets
verb
to chop; to mince
băm thịt To mince meat
băm rau lợn to chop pig's fodder

[băm]
thirty
Hà Nội băm sáu phố phường
Hanoi had thirty streets
to chop; to mince (như bằm)
băm thịt
To mince meat
băm rau lợn
to chop pig's fodder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.