Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûcher


[bûcher]
danh từ giống đực
nơi xếp củi
giàn thiêu (xác chết tội nhân)
Être condamné au bûcher
bị kết án thiêu chết
ngoại động từ
đẽo (gỗ, đá)
Bûcher une pierre
đẽo một cục đá
(thân mật) há»c gạo; làm không nghỉ tay
Bûcher les mathématiques
há»c gạo môn toán



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.