Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bút



noun
pen; pen brush

[bút]
pen; pencil
Bút của tôi đâu rồi?
Where's my pen?
Sá»­a bằng bút Ä‘á»
To take a red pen to something
Hết giỠthi rồi, các em đặt bút xuống đi!
The exam is over, put your pens down!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.