|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bút
noun pen; pen brush
| [bút] | | | pen; pencil | | | Bút của tôi đâu rồi? | | Where's my pen? | | | Sá»a bằng bút Ä‘á» | | To take a red pen to something | | | Hết giá» thi rồi, các em đặt bút xuống Ä‘i! | | The exam is over, put your pens down! |
|
|
|
|