|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
búp
| (thá»±c váºt há»c) bourgeon; bouton; pousse | | | Cà nh cây đầy búp | | branche d'arbre couverte de bourgeons | | | Búp hoa hồng | | bouton de rose | | | Búp măng | | pousse de bambou | | | fuseau | | | Búp chỉ | | fuseau de fil | | | ngón tay búp măng | | | doigt fuselé |
|
|
|
|