Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
búng


faire tournoyer avec les doigts
Búng đồng xu
faire tournoyer un sou avec les doigts
donner une chiquenaude
búng ra nước
oedémateux (comme si avec une chiquenaude on pouvait faire sortir de l'eau)
búng ra sữa (thiếu niên)
si on lui pressait le nez il en sortirait du lait



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.