Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bú



verb
to suck

[bú]
to suck
Äứa bé bú no rồi
The baby has suckled its fill
Bê chưa bỠbú
An unweaned calf
Trẻ còn bú
Child at the breast; nursling; suckling
Cho trẻ bú
To give suck to a baby; to nurse/suckle a baby; to bottle-feed; to breast-feed
Có thai và cho con bú thì không thể dùng thuốc này
Pregnancy and lactation are contraindications to the use of this drug



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.