Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bùn


boue; vase; fange; bourbe; limon
Lội trong bùn
patauger dans la boue
Nạo vét bùn của một dòng kênh
débarrasser un canal de la boue
Vết bùn
une tache de boue
Sà lan mắc cạn trong bùn
chaland échoué dans la vase
Chân trong bùn
les pieds dans la fange
Bùn đầm lầy
bourbe de marais
bùn trong miệng ốc đùn ra
il n'y a pas de fumée sans feu
đấm bùn sang ao
verser du vide dans du creux
đầy bùn
boueux; vaseux; fangeux; bourbeux; limoneux
liệu pháp bùn
(y há»c) fangothérapie
rẻ như bùn
à vil prix



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.