|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bõm
| [bõm] | | | very light (nhẹ bõm) | | | flop, plop! | | | quả ổi rơi bõm xuống sông | | the guava fell flop into the pond | | | vứt bõm xuống nước | | to flop into the water |
Flop quả ổi rơi bõm xuống sông the guava fell flop into the pond vứt bõm xuống nước to flop into the water
|
|
|
|