Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bõ


(từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già
(tôn giáo) frère servant; frère convers
compenser
Vinh hoa bõ lúc phong trần (Nguyễn Du)
les moments de gloire compensent ceux de malheur
như bõ công
Thế chẳng bõ
ça ne vaut pas la peine



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.