|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bõ
| (từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già | | | (tôn giáo) frère servant; frère convers | | | compenser | | | Vinh hoa bõ lúc phong trần (Nguyễn Du) | | les moments de gloire compensent ceux de malheur | | | như bõ công | | | Thế chẳng bõ | | ça ne vaut pas la peine |
|
|
|
|