Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bó


lier; botteler; gerber; engerber; mettre en gerbe; fagoter; ficeler
Bó một lượm lúa
lier une gerbe de riz
Bó rơm
botteler de la paille
Bó củi
fagoter du bois
Bó thư từ
ficeler les lettres
serrer; brider
Bó lưng
serrer la taille
Cái áo bó vai
veste qui bride aux épaules
(y há»c) bander; panser
Bó một vết thương
panser une plaie
Bó cánh tay
bander le bras
entraver; retenir; gêner
Cái khó bó cái khôn (tục ngữ)
la pauvreté entrave toute initiative
liasse; botte; gerbe; faisceau; fagot; fagotin; cordée; bouquet
Bó thư
liasse de lettres
Bó rơm
botte de paille
Bó lúa
gerbe de riz
Bó củi cành
faisceau de branchages
Bó củi
fagot de bois; cordée de bois
Bó hoa
bouquet de fleurs
Bó li-be gỗ
(thá»±c vật há»c) faisceau libéro-ligneux
Bó thính giác
(giải phẫu há»c) faisceau acoustique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.