Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
Ox, cow; beef
bò sữa đàn bò sữa a herd of milch cows
ngu như bò dull as a cow
bún bò a dish of vermicelli and beef
ngói bò a ridge-tile
verb
To creep, to crawl
rắn trong lỗ bò ra a snake crawled out of its hole
em bé bảy tháng đã biết bò the baby can crawl at 7 months of age

[bò]
danh từ.
ox, cow, bull; beef
đàn bò sữa
a herd of milch cows
ngu như bò
dull as a cow
bún bò
a dish of vermicelli and beef
ngói bò
a ridge-tile
động từ.
to creep, to crawl, go on all fours
rắn trong lỗ bò ra
a snake crawled out of its hole
em bé bảy tháng đã biết bò
the baby can crawl at 7 months of age
khoai lang bò khắp vườn
the sweet potato plants creep all over the garden
to plod, to trudge, to limp
chiếc xe ì ạch bò lên dốc
the vehicle plodded up the slope
trời rét thế mà anh ta cũng bò đến
it was so cold, but he trudged his way here
bò lê bò càng
under the table; incapable of standing on one's legs
say bò lê bò càng
to be under the table; to be drunk to incapability of standing on one's legs
bị đánh bò lê bò càng
to be beaten to incapacity of standing on one's legs; to be knocked in a long sprawl
bò lê bò la
to crawl and creep about (nói về đứa bé thiếu chăm sóc)
kiến trong miệng chén lại bò đi đâu (truyện Kiều)
the ant's inside the cup - where can it crawl?
procumbent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.