|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bÃm
| tresse; natte; torsade | | | BÃm tóc | | tresse de cheveux; natte de cheveux; torsade de cheveux | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) sac à main | | | BÃm phụ nữ | | sac à main de femme | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) saisir fortement | | | BÃm dây leo lên | | saisir fortement la corde pour escalader | | | bosse, tumeur | | | BÃm ngÆ°á»i gù | | bosse du bossu | | | pincer | | | BÃm môi | | pincer les lèvres |
|
|
|
|