|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bÃm
noun Pigtail, plait of hair tóc tết bÃm plaited hair
| [bÃm] | | danh từ | | | pigtail, plait of hair | | | tóc tết bÃm | | plaited hair | | Ä‘á»™ng từ | | | catch (on), lay hold (of) grasp | | | plait, braid, tress |
|
|
|
|